1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ launching pad

launching pad

/"lɔ:ntʃiɳ"pæd/ (launching_ramp) /"lɔ:ntʃiɳ"ræmp/ (launch_pad) /"lɔ:ntʃ"pæd/
Danh từ
  • bộ phóng (tên lửa...)
Kỹ thuật
  • bệ phóng
Điện lạnh
  • bệ phóng (tên lửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận