1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laughing gas

laughing gas

Danh từ
  • khí tê (dùng khi chữa răng)
Y học
  • hơi gây cười
Hóa học - Vật liệu
  • khí gây cười
  • nitơ oxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận