Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laughing gas
laughing gas
Danh từ
khí tê (dùng khi chữa răng)
Y học
hơi gây cười
Hóa học - Vật liệu
khí gây cười
nitơ oxit
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận