1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latticed

latticed

/"lætist/
Tính từ
  • thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
Kỹ thuật
  • dạng giàn
  • dạng lưới
  • dạng mạng
  • mạng lưới
Xây dựng
  • có mắt cáo
  • hình giát
  • hình mắt cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận