Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ latticed
latticed
/"lætist/
Tính từ
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
Kỹ thuật
dạng giàn
dạng lưới
dạng mạng
mạng lưới
Xây dựng
có mắt cáo
hình giát
hình mắt cáo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận