1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lattice point

lattice point

Kỹ thuật
  • điểm mạng
  • nút mạng
Xây dựng
  • điểm giàn
Toán - Tin
  • điểm không ổn định
  • điểm nút (lưới)
Hóa học - Vật liệu
  • điểm nút lưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận