Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lathing
lathing
/"lɑ:θiɳ/
Danh từ
sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati
Kỹ thuật
lưới thép
nan gỗ
nền lớp trát
sự ốp ván
ván ngăn
Xây dựng
hệ lati
mè
sự đặt lati
sự đóng lati
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận