1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lathing

lathing

/"lɑ:θiɳ/
Danh từ
  • sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati
Kỹ thuật
  • lưới thép
  • nan gỗ
  • nền lớp trát
  • sự ốp ván
  • ván ngăn
Xây dựng
  • hệ lati
  • sự đặt lati
  • sự đóng lati
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận