1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latency period

latency period

/"leitənsi"piəriəd/
Danh từ
  • tâm lý học thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)
Kỹ thuật
  • độ chờ
  • khoảng thời gian chờ
Y học
  • thời kỳ tiềm tàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận