Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ latency period
latency period
/"leitənsi"piəriəd/
Danh từ
tâm lý học
thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)
Kỹ thuật
độ chờ
khoảng thời gian chờ
Y học
thời kỳ tiềm tàng
Chủ đề liên quan
Tâm lý học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận