1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latency

latency

/"leitənsi/
Danh từ
  • sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
Kỹ thuật
  • độ chờ
  • góc trễ
  • thời gian chờ
Điện lạnh
  • trạng thái ẩm
Vật lý
  • trạng thái ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận