Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ latency
latency
/"leitənsi/
Danh từ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
Kỹ thuật
độ chờ
góc trễ
thời gian chờ
Điện lạnh
trạng thái ẩm
Vật lý
trạng thái ẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận