1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ larynx

larynx

/"læriɳks/ (larynges) /læ"rindʤi:z/
Danh từ
Y học
  • thanh quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận