Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ larynx
larynx
/"læriɳks/ (larynges) /læ"rindʤi:z/
Danh từ
giải phẫu
thanh quản
Y học
thanh quản
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận