Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ larghetto
larghetto
/"lɑ:getou/
Tính từ
âm nhạc
rất chậm
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận