Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lardy-dardy
lardy-dardy
/"lɑ:di"dɑ:di/
Tính từ
tiếng lóng
màu mè, kiểu cách
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận