1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ larceny

larceny

/"lɑ:sni/
Danh từ
Kinh tế
  • sự ăn cắp
  • sự xâm chiếm tài sản phi pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận