1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laptop

laptop

  • máy tính laptop, máy tính xách tay
Kinh tế
  • máy vi tính xách tay
Xây dựng
  • trên đùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận