1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lapidary

lapidary

/"læpidəri/
Tính từ
  • đá
  • nghệ thuật chạm trổ đá, nghệ thuật khắc ngọc
  • ngắn gọn (văn phong)
Danh từ
  • thợ mài, thợ khắc ngọc
  • Anh - Mỹ thuật mài ngọc
Hóa học - Vật liệu
  • thợ khắc đá
  • thuộc đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận