1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lanthanide

lanthanide

Danh từ
  • hoá học bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium)
Kỹ thuật
  • lantanit
Điện lạnh
  • họ lantan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận