Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lanthanide
lanthanide
Danh từ
hoá học
bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium)
Kỹ thuật
lantanit
Điện lạnh
họ lantan
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận