Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lantern
lantern
/"læntən/
Danh từ
đèn lồng, đèn xách
kiến trúc
cửa trời (ở mái nhà)
Kỹ thuật
cửa mái
cửa trời
đèn
đèn chiếu
đèn xách
vòng bôi trơn
Cơ khí - Công trình
lõi thao (đúc)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận