1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ langbeineite

langbeineite

Danh từ
  • hoá học hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận