1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landscape components

landscape components

Xây dựng
  • thành phần cảnh quan
  • yếu tố tạo cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận