1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landscape architect

landscape architect

/"lænskeip"ɑ:kitekt/
Danh từ
  • nhà thiết kế vườn hoa và công viên
Xây dựng
  • kiến trúc sư cảnh quan
  • kiến trúc sư phong cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận