landing gear
/"lændiɳgiə/
Danh từ
- hàng không bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
Kỹ thuật
- bánh đỡ
Giao thông - Vận tải
- càng hạ cánh
- càng máy bay
- hệ thống càng máy bay
Toán - Tin
- khung (máy)
Chủ đề liên quan
Thảo luận