1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landing gear

landing gear

/"lændiɳgiə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bánh đỡ
Giao thông - Vận tải
  • càng hạ cánh
  • càng máy bay
  • hệ thống càng máy bay
Toán - Tin
  • khung (máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận