Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ landgrave
landgrave
/"lændgreiv/
Danh từ
sử học
lãnh chúa (ở nước Đức xưa)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận