1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land waiter

land waiter

/"lænd,weitə/
Danh từ
  • nhân viên hải quan Anh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận