1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land use

land use

Kinh tế
  • sự chiếm hữu đất (ở địa phương)
  • sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia)
Xây dựng
  • sự sử dụng đất
Cơ khí - Công trình
  • việc sử dụng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận