1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land station

land station

Kỹ thuật
  • đài mặt đất
  • trạm mặt đất
Điện tử - Viễn thông
  • đài trên mặt đất
Toán - Tin
  • trạm phát mặt đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận