1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land registry

land registry

Kinh tế
  • phòng đăng ký ruộng đất sở địa chính
Xây dựng
  • công tác địa chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận