1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land pollutant

land pollutant

Môi trường
  • chất làm ô nhiễm đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận