Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lancinating
lancinating
/"lɑ:nsineitiɳ/
Tính từ
đau nhói
Y học
đau xé
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận