1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lancet

lancet

/"lɑ:nsit/
Danh từ
  • vòm đỉnh nhọn (cũng lancet arch)
  • cửa sổ nhọn phía trên (cũng lancet windown)
  • y học lưỡi trích
Kỹ thuật
  • cửa tò vò
  • mũi tên vòm
Xây dựng
  • cửa sổ hẹp
Y học
  • lưỡi chích (dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận