Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lancet
lancet
/"lɑ:nsit/
Danh từ
vòm đỉnh nhọn (cũng lancet arch)
cửa sổ nhọn phía trên (cũng lancet windown)
y học
lưỡi trích
Kỹ thuật
cửa tò vò
mũi tên vòm
Xây dựng
cửa sổ hẹp
Y học
lưỡi chích (dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn)
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận