1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lancer

lancer

/"lɑ:nsə/
Danh từ
  • kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
  • (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận