1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lancelate

lancelate

/"lɑ:nsiəleit/
Tính từ
  • hình ngọn giáo, hình mác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận