Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lampion
lampion
/"læmpiən/
Danh từ
đèn chai, đèn cốc
Thảo luận
Thảo luận