Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lampblack
lampblack
/"læmpblæk/
Danh từ
muội đèn
thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
Hóa học - Vật liệu
muội đèn//phủ muội đèn
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận