1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lampblack

lampblack

/"læmpblæk/
Danh từ
  • muội đèn
  • thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
Hóa học - Vật liệu
  • muội đèn//phủ muội đèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận