1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamp cap

lamp cap

Kỹ thuật
  • chụp đèn
  • đui đèn
  • nắp đèn
  • nắp đèn, chụp đèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận