Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lamington
lamington
Danh từ
bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa)
Thảo luận
Thảo luận