1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamination

lamination

/,læmi"neiʃn/
Danh từ
  • sự cán mỏng, sự dát mỏng
Kinh tế
  • sự cán mỏng
  • sự dát mỏng
Kỹ thuật
  • lá tôn cán
  • lớp mỏng
  • sự dát mỏng
  • sự ép
  • sự phân lớp
  • sự phân phiến
  • sự phân vỉa
  • sự tách lớp
  • tấm mỏng
  • thép lá
  • tôn
  • vỉa
Điện lạnh
  • sự cán mỏng
Cơ khí - Công trình
  • sự cán tấm
  • sự dát (mỏng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận