1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laminated structure

laminated structure

Kỹ thuật
  • cấu trúc phân lá
  • cấu trúc phân phiến
Xây dựng
  • cấu tạo từng lớp mỏng
Cơ khí - Công trình
  • cấu trúc lớp
  • cấu trúc tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận