1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laminated section

laminated section

Kỹ thuật
  • đoạn nhiều lớp
Hóa học - Vật liệu
  • mặt cắt tấm chất dẻo
  • tiết diện nhiều lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận