1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laminated

laminated

/"læmineitid/
Tính từ
  • thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
Kỹ thuật
  • có lớp mỏng
  • dát mỏng
  • được cán mỏng
  • được dát mỏng
  • được ghép lá
  • được tách lớp
  • nhiều lớp
Hóa học - Vật liệu
  • bị phân lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận