laminate
/"læmineit/
Động từ
- cán mỏng, dát mỏng
Kỹ thuật
- cán
- dát
- dát (mỏng)
- dát mỏng
- lá chất dẻo
- lá mỏng
- phân lớp
- phân phiến
- tấm mỏng
Điện lạnh
- cán mỏng
- tấm nhiều lớp
Cơ khí - Công trình
- cán tấm
- tách (thành) lớp
Xây dựng
- gồm nhiều lớp
- sản phẩm cán
Chủ đề liên quan
Thảo luận