Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laminar
laminar
/"læminəl/ (laminar) /"læminə/ (laminary) /"læminəri/
Tính từ
thành phiến, thành lá, thành lớp
Kỹ thuật
bản
có tầng
dạng tấm
lá
lá mỏng
phiến
tấm mỏng
thành tầng
Xây dựng
tách thành lớp
Y học
xếp thành lá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận