Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lamented
lamented
/lə"mentid/
Tính từ
được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
the
lamented
Mr
X
:
ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
Thảo luận
Thảo luận