1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamented

lamented

/lə"mentid/
Tính từ
  • được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
    • the lamented Mr X:

      ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận