Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lament
lament
/lə"ment/
Danh từ
lời than van, lời rên rỉ
bài ca ai oán, bài ca bi thảm
Động từ
thương xót, xót xa, than khóc
Nội động từ
than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
Thảo luận
Thảo luận