1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lament

lament

/lə"ment/
Danh từ
  • lời than van, lời rên rỉ
  • bài ca ai oán, bài ca bi thảm
Động từ
  • thương xót, xót xa, than khóc
Nội động từ
  • than van, rên rỉ, than khóc, kêu than

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận