1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamellar

lamellar

Kỹ thuật
  • bản
  • chảy tầng
  • có lớp
  • có tầng
  • dạng lá
  • dạng phiến
  • dạng tấm (mỏng)
  • dạng vảy
  • phân lớp
  • phân phiến
  • phiến
  • thành tầng
Xây dựng
  • dáng tấm
Toán - Tin
  • nhiều đĩa
Vật lý
  • theo lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận