Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lamellae
lamellae
/lə"melə/
Danh từ
lá mỏng, phiến mỏng
lá kính
Thảo luận
Thảo luận