1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lamella

lamella

/lə"melə/
Danh từ
  • lá mỏng, phiến mỏng
  • lá kính
Kỹ thuật
  • bản mỏng
  • băng
  • dải
  • lá mỏng
  • lamen
  • lát mỏng
  • tấm kim loại
  • tấm mỏng
  • tờ
Cơ khí - Công trình
  • phiến (mỏng)
Xây dựng
  • phiếu mỏng
Điện lạnh
  • tờ mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận