Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lambency
lambency
/"læmbənsi/
Danh từ
sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)
sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)
Thảo luận
Thảo luận