1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lambdacism

lambdacism

/læ"leiʃn/ (lambdacism) /"læmdəsizm/
Danh từ
  • sự l hoá (âm r)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận