Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lambdacism
lambdacism
/læ"leiʃn/ (lambdacism) /"læmdəsizm/
Danh từ
sự l hoá (âm r)
Thảo luận
Thảo luận