1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lallygag

lallygag

/"læligæg/
Nội động từ
  • tha thẩn, la cà
  • hôn hít, vuốt ve

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận