1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lagging

lagging

/"lægiɳ/
Danh từ
  • sự đi chậm đằng sau
Tính từ
  • đi chậm đằng sau
Kinh tế
  • giao hàng chậm trễ
  • việc giao hàng chậm trễ
Kỹ thuật
  • hào
  • lớp bọc
  • lớp cách
  • lớp phủ
  • sự cách ly
  • sự cách nhiệt
  • sự chậm
  • sự muộn
  • sự ốp ván
  • sự trễ
  • tấm chèn
  • tấm ván
  • ván sàn
Hóa học - Vật liệu
  • chất không dẫn nhiệt
Điện
  • sự chậm (pha)
Xây dựng
  • tầm mặt
Cơ khí - Công trình
  • tính trễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận