1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lagger

lagger

/"lægə/
Danh từ
  • người đi chậm đằng sau
  • người biếng nhác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận