1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lagan

lagan

/"lægən/
Danh từ
  • pháp lý xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển
Kinh tế
  • hàng hóa bị chìm dưới đáy biển
  • hàng ném xuống biển
  • hàng rơi
  • hàng vứt lại
  • xác tàu đắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận